(năm kết thúc ngày 31 tháng 3)
2020/3 | 2021/3 | 2022/3 | 2023/3 (Lưu ý 1) |
2024/3 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài tỷ lệ kèo nhà cái 88 (tỷ đồng yên) |
794.6 | 832.0 | 935.9 | 933.5 | 985.0 |
vốn chủ sở hữu (tỷ đồng yên) |
240.3 | 259.9 | 279.2 | 301.7 | 328.1 |
vốn chủ sở hữu Tỷ lệ (%) |
30.2 | 31.2 | 29.8 | 32.3 | 33.3 |
Trở thích về lợi ích Số dư nợ (tỷ yên) |
251.1 | 290.6 | 342.1 | 323.8 | 333.0 |
tỷ lệ d/e (lần) |
1.0 | 1.1 | 1.2 | 1.1 | 1.0 |
Tỷ lệ Net D/E (thời gian) |
0.8 | 0.8 | 0.9 | 0.9 | 0.9 |
trở lại trên hoạt động Tài tỷ lệ kèo nhà cái 88 (%) |
6.1 | 2.2 | 2.6 | 3,3% | 2.3 |
Tổng tài tỷ lệ kèo nhà cái 88 doanh thu tỷ lệ (lần) |
1.1 | 1.0 | 1.1 | 1.1 | 1.1 |
Hàng tồn kho ngày nổi bật (ngày) (Lưu ý 2) |
52.3 | 52.2 | 66.7 | 65.7 | 69.4 |
Ngày phải thu nổi bật (ngày) (Lưu ý 2) |
72.7 | 69.5 | 79.9 | 73.7 | 77.0 |
(Lưu ý 1) 19412_19605
(Lưu ý 2) Một số chỉ số đã được thay đổi từ năm 2014. .