(năm kết thúc ngày 31 tháng 3)
2021/3 (Lưu ý 1) |
2022/3 (Lưu ý 1) |
2023/3 (Lưu ý 1) |
2024/3 (Lưu ý 1) |
2025/3 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài tỷ lệ kèo nhà cái 88 (tỷ đồng yên) |
832.0 | 935.9 | 933.5 | 985.0 | 987.0 |
vốn chủ sở hữu (tỷ đồng yên) |
260.1 | 279.4 | 301.9 | 328.3 | 341.4 |
vốn chủ sở hữu Tỷ lệ (%) |
31.3 | 29.9 | 32.3 | 33.3 | 34.6 |
Lợi ích Số dư nợ (tỷ đồng yên) |
290.6 | 342.1 | 323.8 | 333.0 | 306.2 |
tỷ lệ d/e (lần) |
1.1 | 1.2 | 1.1 | 1.0 | 0.9 |
Tỷ lệ Net D/E (lần) |
0.8 | 1.0 | 0.9 | 0.9 | 0.7 |
Tổng tài tỷ lệ kèo nhà cái 88 doanh thu tỷ lệ (lần) |
1.0 | 1.1 | 1.1 | 1.1 | 1.2 |
Hàng ngày nổi bật (ngày) |
52.2 | 66.7 | 65.7 | 69.4 | 67.5 |
Ngày phải thu nổi bật (ngày) |
69.5 | 79.9 | 73.7 | 77.0 | 74.4 |
(Lưu ý 1) 19149_19313