(năm kết thúc ngày 31 tháng 3)
2021/3 (Lưu ý 1) |
2022/3 (Lưu ý 1) |
2023/3 (Lưu ý 1) |
2024/3 (Lưu ý 1) |
2025/3 | |
---|---|---|---|---|---|
Bán hàng mạng (Hàng tỷ yên) |
811.6 | 930.5 | 1,066.3 | 1,056.5 | 1,201.8 |
lợi nhuận hoạt động (tỷ đồng yên) |
8.4 | 11.4 | 15.4 | 11.2 | 47.1 |
lợi nhuận hoạt động Biên độ bán hàng (%) |
1.0 | 1.2 | 1.4 | 1.1 | 3.9 |
Lợi nhuận thông thường (tỷ đồng yên) |
5.2 | 19.7 | 17.3 | 10.3 | 48.6 |
Lợi nhuận thông thường Biên độ bán hàng (%) |
0.6 | 2.1 | 1.6 | 1.0 | 4.0 |
Lợi nhuận được quy cho Chủ sở hữu của cha (tỷ đồng yên) |
10.0 | 10.1 | 15.9 | 6.5 | 33.4 |
Biên lợi nhuận Về Bán hàng (%) |
1.2 | 1.1 | 1.5 | 0.6 | 2.8 |
Thu nhập cơ bản mỗi cổ phiếu (Yen) |
141.88 | 143.40 | 225.80 | 92.40 | 473.49 |
Roe (%) | 4.0 | 3.7 | 5.5 | 2.1 | 10.0 |
(Lưu ý 1) 19181_19347