(năm kết thúc ngày 31 tháng 3)
2021/3 | 2022/3 | 2023/3 | 2024/3 | 2025/3 | |
---|---|---|---|---|---|
tiền mặt được cung cấp bởi (đã sử dụng) hoạt động hoạt động (tỷ đồng yên) |
-0.5 | -13.3 | 36.5 | 31.9 | 59.8 |
Tiền mặt được cung cấp bởi (đã sử dụng) Hoạt động đầu tư (tỷ yên) |
-1.9 | -40.1 | -21.7 | -24.8 | -7.2 |
Dòng tiền miễn phí (tỷ đồng yên) |
-2.4 | -53.3 | 14.8 | 7.1 | 52.6 |