2020
giai đoạn tháng 3
2021
giai đoạn tháng 3
2022
giai đoạn tháng 3
2023
giai đoạn tháng 3(Lưu ý 1)
2024
giai đoạn tháng 3
Tổng tài sản (tỷ yên) 7,946 8,320 9,359 9,335 9,850
Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng yên) 2,403 2,599 2,792 3,017 3,281
Tỷ lệ đầy đủ vốn chủ sở hữu (%) 30.2 31.2 29.8 32.3 33.3
Nợ mang lãi (tỷ yên) 2,511 2,906 3,421 3,238 3,330
tỷ lệ d/e (lần) 1.0 1.1 1.2 1.1 1.0
Tỷ lệ D/E net (lần) 0.8 0.8 0.9 0.9 0.9
Tỷ lệ lợi nhuận hoạt động (%) 6.1 2.2 2.6 3.3 2.3
Tổng doanh thu tài sản (lần) 1.1 1.0 1.1 1.1 1.1
ngày doanh thu hàng tồn kho (ngày)(Lưu ý 2) 52.3 52.2 66.7 65.7 69.4
Số ngày phải thu (ngày)(Lưu ý 2) 72.7 69.5 79.9 73.7 77.0

(Lưu ý 1) 49408_49480

(Lưu ý 2) Một số chỉ số đã được thay đổi kể từ năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2024.