2020 giai đoạn tháng 3 |
2021 giai đoạn tháng 3 |
2022 giai đoạn tháng 3 |
2023 giai đoạn tháng 3 |
2024 giai đoạn tháng 3 |
|
---|---|---|---|---|---|
Số tiền đầu tư bảo trì (tỷ yên) | 531 | 400 | 381 | 438 | 390 |
Tỷ lệ doanh số và đầu tư vốn (%) | 5.8 | 4.9 | 4.1 | 4.1 | 3.7 |
Chi phí nghiên cứu và phát triển (tỷ yên) | 217 | 202 | 208 | 233 | 245 |
Tỷ lệ bán hàng so với chi phí nghiên cứu và phát triển (%) | 2.4 | 2.5 | 2.2 | 2.2 | 2.3 |