2021 giai đoạn tháng 3 |
2022 giai đoạn tháng 3 |
2023 giai đoạn tháng 3 |
2024 giai đoạn tháng 3 |
2025 giai đoạn tháng 3 |
|
---|---|---|---|---|---|
Số tiền đầu tư bảo trì (tỷ yên) | 400 | 381 | 438 | 390 | 386 |
Tỷ lệ doanh số và đầu tư vốn (%) | 4.9 | 4.1 | 4.1 | 3.7 | 3.2 |
Chi phí nghiên cứu và phát triển (tỷ yên) | 202 | 208 | 233 | 245 | 254 |
Tỷ lệ bán hàng so với chi phí nghiên cứu và phát triển (%) | 2.5 | 2.2 | 2.2 | 2.3 | 2.1 |