2020 giai đoạn tháng 3 |
2021 giai đoạn tháng 3 |
2022 giai đoạn tháng 3 |
2023 giai đoạn tháng 3(Lưu ý 1) |
2024 giai đoạn tháng 3 |
|
---|---|---|---|---|---|
Bán hàng (tỷ yên) | 9,144 | 8,116 | 9,305 | 10,663 | 10,565 |
Lợi nhuận hoạt động (tỷ yên) | 236 | 84 | 114 | 154 | 112 |
Tỷ lệ lợi nhuận hoạt động (%) | 2.6 | 1.0 | 1.2 | 1.4 | 1.1 |
Lợi nhuận hoạt động (tỷ yên) | 228 | 52 | 197 | 173 | 103 |
Tỷ lệ lợi nhuận hoạt động (%) | 2.5 | 0.6 | 2.1 | 1.6 | 1.0 |
Được quy cho bởi công ty mẹ Thu nhập ròng trong khoảng thời gian (tỷ yên) |
176 | 100 | 101 | 159 | 65 |
Được quy cho bởi công ty mẹ Biên lợi nhuận ròng (%) |
1.9 | 1.2 | 1.1 | 1.5 | 0.6 |
Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu (EPS) (Yen) |
250.25 | 141.88 | 143.40 | 225.80 | 92.40 |
Trả lại vốn chủ sở hữu của cổ đông (ROE) (%) |
7.2 | 4.0 | 3.7 | 5.5 | 2.1 |
(Lưu ý 1) Với việc khánh thành ứng dụng tự nguyện các tiêu chuẩn báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) của UACJ Co., Ltd. (Phương pháp vốn chủ sở hữu) đã được đăng ký một phần của các giá trị thực tế cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2023.